Tgf β là gì? Các bài báo nghiên cứu khoa học liên quan
Transforming growth factor beta (TGF-β) là họ cytokine đa chức năng gồm ba isoform TGF-β1, TGF-β2 và TGF-β3, điều hòa quá trình tăng trưởng, biệt hóa, miễn dịch và sửa chữa mô. TGF-β hoạt động qua phức hợp thụ thể serine/threonine kinase TβRII–TβRI, kích hoạt Smad2/3, di chuyển vào nhân và điều khiển biểu hiện gene mục tiêu liên quan ung thư, xơ hóa và viêm.
Giới thiệu
Transforming growth factor beta (TGF-β) là họ cytokine quan trọng điều hòa nhiều quá trình sinh học bao gồm tăng trưởng, biệt hóa, di căn, miễn dịch và sửa chữa mô. TGF-β tồn tại trong hầu hết các mô động vật có vú, đóng vai trò then chốt trong phát triển phôi, duy trì cân bằng nội môi và ngăn chặn tăng sinh bất thường.
Ba isoform TGF-β1, TGF-β2 và TGF-β3 biểu hiện khác nhau tùy cơ quan và giai đoạn phát triển, phối hợp điều chỉnh đáp ứng sinh lý. TGF-β cũng nổi bật với vai trò kép trong bệnh lý ung thư: ức chế khối u giai đoạn sớm nhưng thúc đẩy di căn và xâm nhập ở giai đoạn muộn.
Quá trình kích hoạt và truyền tín hiệu TGF-β liên quan đến hàng loạt protein màng, nội bào và nhân, tạo mạng lưới điều hòa phức tạp. Nghiên cứu TGF-β tập trung vào cơ chế điều hòa hoạt tính, tương tác thụ thể, cũng như phương pháp can thiệp lâm sàng nhằm điều chỉnh tín hiệu trong ung thư, xơ hóa và rối loạn miễn dịch.
Cấu trúc và các đồng phân
Mỗi isoform TGF-β được tổng hợp dưới dạng tiền chất (~390 amino acid), gồm miền tiền (signal peptide), LAP (latency-associated peptide) và mature domain (~112 amino acid). Sau khi cắt pro-domain bởi furin protease, LAP vẫn giữ TGF-β bất hoạt dưới dạng phức hợp latent trong ma trận ngoại bào.
Khi được kích hoạt, LAP tách ra nhờ protease (plasmin, MMP) hoặc lực cơ học, giải phóng dimer TGF-β liên kết disulfide hoạt động. Sự bất hoạt và tái hoạt hóa tạo cơ chế kiểm soát chặt chẽ, tránh tín hiệu lan tràn.
Isoform | Chromosome | Expression chính |
---|---|---|
TGF-β1 | 19q13 | Đa mô, bạch cầu |
TGF-β2 | 1q41 | Hệ thần kinh trung ương, xương |
TGF-β3 | 14q24 | Da, cơ, mô liên kết |
Pro-domain LAP và LTBP (latent TGF-β binding protein) giúp neo phức latent vào fibrillin trong ma trận, tạo “kho” TGF-β sẵn sàng kích hoạt khi cần. Cấu trúc tinh vi này đảm bảo mức tín hiệu ổn định và có thể kích thích nhanh chóng dưới stress hoặc tổn thương mô.
Thụ thể và bước khởi đầu tín hiệu
TGF-β gắn với thụ thể TβRII (type II receptor), một serine/threonine kinase màng. Sau khi ligand liên kết, TβRII phosphoryl hóa và kích hoạt TβRI (type I receptor, ALK5), tạo phức thụ thể kép. Phức hợp này trở thành trung tâm khởi đầu truyền tín hiệu vào tế bào.
TβRI đã được kích hoạt tiếp tục phosphoryl hóa các protein SMAD nội bào (Smad2 và Smad3). Quá trình này yêu cầu ATP làm chất cung cấp nhóm phosphate. Ngoài SMAD đường chính, TGF-β cũng kích hoạt các con đường phụ như MAPK, PI3K/Akt và Rho-GTPase để điều hòa chức năng tế bào đa dạng.
Con đường tín hiệu SMAD
Sau khi TβRI phosphoryl hóa, Smad2/3 kết hợp với Smad4, di chuyển vào nhân và liên kết với DNA tại các promoter gene mục tiêu như PAI-1, CTGF và fibronectin. Quá trình này điều chỉnh biểu hiện gene liên quan đến tăng sinh, di chuyển và biệt hóa tế bào.
Liên hệ hóa trị giữa ligand và thụ thể tuân theo động học khối hợp đơn giản:
Trong đó [LR] là nồng độ phức ligand–receptor, [L] và [R] là nồng độ ligand và receptor tự do, K_d là hằng số phân ly. Hằng số này phản ánh ái lực giữa TGF-β và thụ thể, ảnh hưởng trực tiếp đến cường độ tín hiệu SMAD.
Quy định hoạt hóa và ức chế
Phức hợp latent TGF-β–LAP–LTBP lưu giữ TGF-β bất hoạt trong ma trận ngoại bào cho đến khi bị kích hoạt bởi protease (plasmin, MMP-2/9) hoặc lực cơ học (giãn cơ bản). Quá trình này giải phóng dimer TGF-β tự do, sẵn sàng gắn kết thụ thể TβRII trên bề mặt tế bào (PubMed).
SMAD7, một SMAD ức chế, liên kết với TβRI và thu hút ubiquitin ligase SMURF2, gây thoái hóa thụ thể qua proteasome. Protein BAMBI hoạt động như decoy receptor, ngăn cản TβRI–TβRII kết hợp, từ đó hạn chế mức độ tín hiệu SMAD (NCBI PMC).
Phosphatase PPM1A khử phosphate khỏi Smad2/3 trong nhân, đóng vai trò tắt tín hiệu. Ngoài ra, các kinase MAPK (Erk, JNK) và PI3K/Akt có thể phosphoryl hóa thụ thể hoặc SMAD ở các vị trí ngoại tín hiệu, điều hòa chéo và tinh chỉnh đáp ứng phụ thuộc ngữ cảnh tế bào.
Chức năng sinh học
- Ức chế tăng sinh: TGF-β1/2 ức chế chu kỳ tế bào qua tăng biểu hiện p15INK4B và p21CIP1, ngăn cản hoạt động CDK4/6 và CDK2 (Cancer Res.).
- Biệt hóa và di căn: Kích thích EMT (epithelial–mesenchymal transition) qua điều hòa Snail, Slug, Twist, làm giảm E-cadherin và tăng vimentin, thúc đẩy tính xâm lấn (Nat. Rev. Cancer).
- Miễn dịch: Tăng sinh tế bào Treg (CD4+FoxP3+), ức chế tế bào T hiệu ứng và đại thực bào M1, góp phần tạo môi trường miễn dịch bất hoạt (J. Immunol.).
- Sửa chữa và xơ hóa mô: Kích hoạt fibroblast chuyển thành myofibroblast, tăng tổng hợp collagen I/III và fibronectin, dẫn đến xơ hóa gan, phổi hoặc thận (Am. J. Respir. Cell Mol. Biol.).
Vai trò trong bệnh lý
Ung thư: Trong giai đoạn đầu, TGF-β ức chế tăng sinh khối u nhưng ở giai đoạn muộn, qua EMT và ức chế miễn dịch, TGF-β thúc đẩy di căn và đề kháng điều trị (Cancer.gov).
Xơ hóa: Nồng độ TGF-β tăng cao trong mô xơ hóa, kích hoạt con đường SMAD và non-SMAD, thúc đẩy tích tụ ECM. Xơ hóa gan mạn tính thường đi kèm nồng độ TGF-β1 huyết thanh tăng (>5 ng/mL) so với bình thường (<2 ng/mL) (PubMed).
Viêm mạn tính: TGF-β điều hòa cân bằng M1/M2 ở đại thực bào, quá trình quá mức dẫn đến lắng đọng mô xơ và mất chức năng cơ quan, gặp trong bệnh xơ phổi (IPF), xơ hóa bẩm sinh và rối loạn hệ miễn dịch.
Phương pháp nghiên cứu
Western blot phát hiện p-Smad2/3 và Smad7; ELISA định lượng TGF-β1/2/3 trong huyết thanh hoặc luân dịch tế bào.
qRT-PCR đo biểu hiện gene mục tiêu (PAI-1, CTGF, COL1A1), RNA-seq phân tích toàn bộ biến đổi transcriptome khi kích hoạt hoặc ức chế TGF-β.
Mô hình động vật knockout Tgfβ1 hoặc TβRII, đánh giá phenotypes về phát triển phôi, miễn dịch và xơ hóa. CRISPR/Cas9 chỉnh sửa gene trong dòng tế bào ung thư để khảo sát cơ chế kháng thuốc.
Ứng dụng lâm sàng và hướng điều trị
- Kháng thể đơn dòng: Fresolimumab (GC1008) kháng TGF-β1/2/3 thử nghiệm trong xơ hóa phổi và ung thư giai đoạn muộn (ClinicalTrials.gov).
- Tiểu phân nhỏ ức chế kinase: Galunisertib (LY2157299) ức chế TβRI, thử nghiệm điều trị ung thư gan và đại trực tràng.
- Liệu pháp kết hợp: Kết hợp kháng TGF-β với ức chế PD-1/PD-L1 để cải thiện đáp ứng miễn dịch trong ung thư (Nat. Med.).
Cân nhắc tác dụng phụ toàn thân như xơ hóa da, nhiễm trùng và huyết khối mạch máu đòi hỏi theo dõi chặt chẽ và lựa chọn đối tượng phù hợp.
Triển vọng nghiên cứu
Phát triển chất ức chế SMAD phụ trợ, peptid mimetic chặn tương tác LAP–LTBP, và modulators điều hòa non-SMAD như ROCK, JNK. Công nghệ RNA interference (siRNA, miRNA) hướng đến gene Tgfb1/2/3 và thụ thể giúp tăng tính đặc hiệu (Cell Rep.).
Materials informatics kết hợp học máy tiên đoán cấu trúc ligand–receptor, tối ưu hóa hằng số phân ly Kd và chọn lọc phân tử nhỏ hiệu quả. Tế bào CAR-T chống ung thư được thiết kế để kháng TGF-β trong vi môi trường khối u, hứa hẹn cải thiện tỉ lệ đáp ứng (Nat. Biotech.).
Danh mục tài liệu tham khảo
- Derynck R., Miyazono K., Eds. TGF-β Family: Biology and Applications; Cold Spring Harbor Laboratory Press: 2008.
- Massagué J. “TGF-β Signalling in Context.” Nat. Rev. Mol. Cell Biol. 2012;13(10):616–630. nature.com.
- Wrana J.L. et al. “Mechanism of Activation of the TGF-β Receptor.” Nature, 1994;370(6488):341–347. nature.com.
- Roberts A.B., Sporn M.B. “Physiological Actions and Clinical Applications of TGF-β.” Growth Factors, 1993;8(1):1–9. Taylor & Francis.
- ClinicalTrials.gov. “Galunisertib Trials.” clinicaltrials.gov.
Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề tgf β:
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 10